Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh có hình thức và ý nghĩa tương đối giống nhau, điều này dễ khiến bạn nhầm lẫn. Chúng tôi sẽ chia sẻ một số bí quyết giúp bạn phân biệt hai loại từ này, để bạn tự tin hơn khi làm bài tập!
Điểm giống nhau giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu đều dùng để biểu thị sự sở hữu đối với một người hoặc vật. Mỗi đại từ nhân xưng đều có tính từ sở hữu và đại từ sở hữu tương ứng riêng.
Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Khái niệm
Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
• Tính từ sở hữu là một loại từ dùng để chỉ quyền sở hữu hoặc mối quan hệ sở hữu của một người hoặc vật đối với một đối tượng được đề cập trong danh từ.
• Tính từ sở hữu thường đứng trước danh từ để xác định danh từ đó thuộc về ai hoặc cái gì. Ví dụ: • My book is on the table. (Cuốn sách của tôi đang ở trên bàn) → “My” là tính từ sở hữu, còn “book” là danh từ biểu thị sự sở hữu của “my”. • Is this your backpack? (Cái này có phải là ba lô của bạn không?) → “Your” là tính từ sở hữu, còn “backpack” là danh từ thuộc sự sở hữu của “your”. |
• Đại từ sở hữu là những từ dùng để biểu thị quyền sở hữu của một người hoặc một vật đối với một đối tượng, ý tưởng hoặc người khác.
• Đại từ sở hữu có thể thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ, giúp tránh lặp lại từ trong câu. Ví dụ: • Charlotte noticed that Seth’s dog was bigger than hers. (Charlotte nhận thấy rằng con chó của Seth to hơn con chó của cô ấy) → “Hers” là đại từ sở hữu, thay thế cho cụm danh từ “Charlotte’s dog.” • The bag on the desk is mine. (Cái cặp trên bàn là của tôi) → “Mine” là đại từ sở hữu, thay thế cho cụm danh từ “my bag.” |
Hình thức
Đại từ sở hữu | Tính từ sở hữu |
My (của tôi) | Mine (của tôi) |
Your (của bạn) | Yours (của bạn) |
Our (của chúng ta) | Ours (của chúng ta) |
Their (của họ) | Theirs (của họ) |
Her (của cô ấy) | Hers (của cô ấy) |
His (của anh ấy) | His (của anh ấy) |
Its (của nó) | Its (của nó) |
Cách dùng
Cách dùng | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
Chức năng | Tính từ sở hữu được sử dụng để diễn tả sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hoặc vật đối với danh từ đứng sau, nhằm bổ sung thông tin cho danh từ đó. Ví dụ: • My car (xe của tôi), your book (sách của bạn), his brother (anh trai của anh ấy).→ Các tính từ sở hữu được gạch chân ở trên cần đi kèm với danh từ để tạo thành nghĩa hoàn chỉnh. |
Đại từ sở hữu được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hoặc vật đối với một đối tượng khác, hoặc đối tượng đã được đề cập trước đó, nhằm tránh lặp từ. Ví dụ: • His car is expensive, mine is cheap (Xe của anh ấy đắt, còn của tôi thì rẻ).→ Trong trường hợp này, đại từ sở hữu “mine” ám chỉ “car,” và có thể hiểu ngầm là “my car.” |
Vị trí | Tính từ sở hữu thường đứng trước danh từ và không thể đứng một mình trong câu. Chúng có thể làm chủ ngữ hoặc đóng vai trò tân ngữ trong câu. Ví dụ:• My car is red. (Xe của tôi màu đỏ.) → “My car” trong câu này được dùng làm chủ ngữ. • This is my car. (Đây là xe của tôi.) |
Đại từ sở hữu thường đứng độc lập trong câu mà không cần đi kèm với danh từ. Nó có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc đứng sau giới từ. Ví dụ:• His car is expensive, mine is cheap. (Xe của anh ấy đắt, còn của tôi thì rẻ.) → Trong câu này, “mine” đóng vai trò làm chủ ngữ. • That book is mine, and this one is yours. (Đó là cuốn sách của tôi, còn cái này là của bạn.) • This is a laptop of mine. (Đây là laptop của tôi.) |
Bài tập tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Bài 1: Điền đáp án thích hợp vào chỗ trống
- She claimed that the money was ………………………. (her/hers)
- Some students have left ………………………….. notebooks in the class. (their/theirs)
- I have never been to …………………………. home. (their/theirs)
- Neither Sam nor Peter can remember ………………………. passwords. (their/theirs)
- She told me that the bag was ………………………….. (her/hers)
- I have been to their home several times but they have never been to ……………………………. (our/ours)
- She found ………………………… passport but we couldn’t find …………………………. (her, our/hers, ours/her, ours)
- He has a lot of friends but none of them was invited for ……………………… birthday. (his/him)
- I think this pen is ………………………….. (my/mine)
- I asked him if he had seen ……………………….. key. (my/me/mine)
- She asked him what he was doing in ……………………….. room (her/hers)
- I can show you my ID. Can I see …………………………..? (your/yours)
Bài 2: Bài tập biến đổi từ trong ngoặc
- Your son is 13. …………. (I) is 15 years old.
- Are your pens in the bag? …………. (he) are on the desk.
- I think …………. (we) is much better.
- Is this your umbrella? It’s not …………. (I).
- My house is small. …………. (she) is big.
- This is the dog’s food. The food is …………. (it).
- His car is blue. What color is …………. (they)?
- My name is Alex. What is …………. (you)?
- Their manager is in London. …………. (we) is in Madrid.
- This is my key. That key on the table is …………. (you).
Bài 3: Xác định đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
- His paintings were very colorful, but I liked hers better.
- My eyes are the color blue.
- I like listening to Bruno Mars more than Michael Jackson, but his dance moves are more iconic.
- You can’t take that sandwich; it’s not yours.
- Is that new car ours?
- Please don’t touch her notebook.
Bài 4: Hoàn thành các câu theo gợi ý
- This is …………………. house. (our / ours)
- You are ………………. best friend. (my / mine)
- I have never been to ………………. house (they / their)
- Have you seen ……………… keys? (my / mine)
- Those keys are not ……………… (my / mine). They are ………………. (her / hers)
- ……………….. cupboard is full of nice clothes. (Your / Yours)
- This is not ……………. (his / him) bag. It is …………………. (your / yours)
- I did not like …………… (her / hers) performance. I liked ……………….. (your / yours)
- That is not ………………. bus. (our / ours)
Đáp án bài tập
Bài 1
- She claimed that the money was hers.
- Some students have left their notebooks in the class.
- I have never been to their home.
- Neither Sam nor Peter can remember their passwords.
- She told me that the bag was hers.
- I have been to their home several times but they have never been to ours.
- She found her passport but we couldn’t find ours.
- He has a lot of friends but none of them was invited for his birthday.
- I think this pen is mine.
- I asked him if he had seen my key.
- She asked him what he was doing in her room.
- I can show you my ID. Can I see yours?
Bài 2
- Mine
- His
- Ours
- Mine
- Hers
- Its
- Yours
- Ours
- Yours
Bài 3
- Hers – đại từ sở hữu (possessive pronoun); his – tính từ sở hữu (possessive adjective)
- my – tính từ sở hữu (possessive adjective)
- our – tính từ sở hữu (possessive adjective)
- Yours – đại từ sở hữu (possessive pronoun)
- Ours – đại từ sở hữu (possessive pronoun)
- her – tính từ sở hữu (possessive adjective)
Bài 4
- This is our house.
- You are my best friend.
- I have never been to their house.
- Have you seen my keys?
- Those keys are not mine. They are hers.
- Your cupboard is full of nice clothes.
- This is not his bag. It is yours.
- I did not like her performance. I liked yours.
- That is not our bus.
Hy vọng bạn đã nắm rõ cách phân biệt giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu qua các bài tập này! Thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình.