Làm thế nào để phân biệt “will” và “be going to”? Cả hai cấu trúc này đều dùng để nói về tương lai, vậy tại sao chúng không thể thay thế cho nhau? Nếu bạn vẫn còn bối rối về cách sử dụng hai cấu trúc này, hãy tham khảo ngay bài viết sau đây của bluxanh nhé!
Cách phân biệt will và be going to
Phân biệt will và be going to qua cấu trúc
Will | Be going to |
Câu khẳng định: S + will + V0
Ví dụ: I will wait for you. (Tôi sẽ chờ bạn.) Câu phủ định: S + will not + V0 (will not = won’t) Ví dụ: I think they won’t stay at home tonight. (Tôi nghĩ là họ sẽ không ở nhà tối nay đâu.) Câu nghi vấn: Will + S + V0? Ví dụ: Will you marry me? (Bạn sẽ cưới tôi chứ?) |
Câu khẳng định: S + am/is/are going to + V0
Ví dụ: She is going to sleep. (Cô ấy sắp đi ngủ.) Câu phủ định: S + am/is/are + not going to + V0 Ví dụ: They are not going to work harder. (Họ sẽ không làm việc chăm chỉ.) Câu nghi vấn: Am/is/are + S + going to + V0? Ví dụ: Are you going to cook dinner? (Bạn sẽ nấu bữa tối chứ?) |
Phân biệt will và be going to qua cách dùng
Will | Be going to |
Để phân biệt “will” và “be going to,” chúng ta có thể dựa vào cách sử dụng của chúng. Đầu tiên, cấu trúc “will” được sử dụng trong các trường hợp sau:
– “Will” được dùng để miêu tả một quyết định thực hiện hoặc từ chối điều gì đó ngay tức thì, tại thời điểm nói. Ví dụ: It’s raining so hard, we’ll go to work by taxi. (Trời mưa quá to, chúng tôi sẽ đi làm bằng taxi.) – “Will” dùng để nói về một lời hứa của người nói trong tương lai. Ví dụ: Thank you for giving me this gift, I will cherish it. (Cảm ơn bạn đã tặng tôi món quà này, tôi sẽ trân trọng nó.) – “Will” dùng để dự đoán một sự việc sẽ diễn ra trong tương lai. Ví dụ: A few decades later, we will not use motorbikes anymore. (Khoảng vài chục năm nữa, chúng ta sẽ không sử dụng xe máy nữa.) |
So với “will,” cấu trúc “be going to” được sử dụng trong ít trường hợp hơn. Cụ thể, cấu trúc “be going to” được dùng trong các tình huống sau:
– “Be going to” được dùng để dự đoán một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai, vì đã có dấu hiệu rõ ràng hoặc căn cứ cụ thể. Ví dụ: Look! It is going to rain. (Nhìn kìa, trời chuẩn bị mưa rồi.) – “Be going to” được dùng để nói về một quyết định hoặc dự định chắc chắn sẽ thực hiện trong tương lai gần. Ví dụ: There’s a live concert tonight, my friend and I are going to go and enjoy it. (Tối nay có một buổi hòa nhạc trực tiếp, tôi và bạn tôi sẽ đi thưởng thức nó.) |
Lưu ý khi phân biệt will và be going to
Chúng ta không sử dụng “will” khi dự định đó chắc chắn sẽ xảy ra.
Ví dụ: Today is Mary’s graduation day, she is going to go to school and take pictures with her friends. (Hôm nay là ngày tốt nghiệp của Mary, cô ấy sẽ đến trường và chụp ảnh cùng bạn bè.)
“Be going to” cũng có thể được sử dụng tương tự như thì hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ: We are going to Dalat, it will be an interesting trip. (Chúng tôi đang đi Đà Lạt, đây sẽ là một chuyến đi rất thú vị.)
So với “will,” “be going to” ít được sử dụng phổ biến trong văn nói hàng ngày khi dự đoán một sự việc nào đó.
Ví dụ: I think Thailand will win. (Tôi nghĩ Thái Lan sẽ giành chiến thắng.)
Bài tập phân biệt will và be going to
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc đơn để hoàn chỉnh câu
- What (buy/you) for Mary at her birthday party tomorrow?
- I think you (get) the job.
- Helen (be) 24 next Thursday.
- Look at the clouds. I think it (rain).
- It is getting hot. I (take off) my coat.
- Thank you! I (call) you later.
- Next year, my family (travel) to New York.
Đáp án:
- are you going to buy
- will get
- will be
- is going to rain
- will take off
- will call
- is going to travel
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thiện những câu sau
Tonight, we………..stay at the resort.
- are
- will
- are going to
The film…………start at 6:00 p.m.
- will
- are going to
- is going to
I feel exhausted. I……..go to bed early tonight.
- am going to
- will
- a và b
If you have any questions, feel free to contact us. We……..help you.
- are going to
- will
- are
Ask me, I…….answer you.
- will
- am going to
- am
Đáp án:
1-B, 2-C, 3-B, 4-B, 5-A
Bài tập 3: Phân biệt “Will” và “Be going to”
Anna completely forgot about this report. Give her a minute, Anna………..do it now.
- will
- am going
- is going to
Tomorrow, my brother……stay home. He has bought snacks to watch TV.
- am going to
- will
- a and b
Anna feels tired. Anna…………sick.
- am going to be
- will be
- a và b
If there are any problems, feel free to ask Peter. He….help you.
- will
- am going to
- a và b
Where is Anna going?
- Anna is going to see a friend
- Anna will see a friend
- Anna went to a friend
That’s a phone call from my teacher. My mother….answer it.
- will
- am going to
- a và b
Flowers or lipstick?
- I’m going to choose flowers.
- I’ll choose flowers.
- I choose flowers.
The weather forecast says it…….rain tomorrow.
- is going to
- will
- a và b
Đáp án bài tập phân biệt “Will” và “Be going to”:
1A – 2A – 3A – 4A – 5A – 6A – 7B – 8A
Bài tập 4: Bài tập chia động từ
Phân biệt “Will” và “Be going to” để chia động từ trong câu:
Peter loves Saigon. He (probably/ go) there in the next 3 years.
What (wear / Anna) at the party tonight?
Jenny hasn’t made up her mind yet. But Jenny thinks she (choose) a nice dress in her sister’s wardrobe.
My father bought two tickets. He and I (see) a film tonight.
Anna thinks John (get) the job.
A: “Anna (move) from her new house tomorrow. Everything has been packed and prepared.”
B: “I (come) and help Anna.”
If Jenny has enough money, she (buy) new shoes.
Đáp án bài tập phân biệt “Will” và “Be going to”:
- probably will go
- is Anna going to wear
- will choose
- are going to see
- will get
- is going to move / will come
- will buy
Qua bài viết này, chúng tôi đã giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa “will” và “be going to.” Hy vọng bạn đã nắm được những kiến thức hữu ích để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.