“Call” là gì và có bao nhiêu cụm động từ có thể kết hợp với động từ “call”, call đi với giới từ gì? Hãy cùng IELTS Vietop khám phá qua bài viết tổng hợp các phrasal verb thông dụng với “call” trong tiếng Anh nhé!
Call là gì? Giới từ là gì?
Call là gì?
“Call” /kɔːl/ là một từ phổ biến trong tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau, như:
Gọi điện thoại (v)
Ví dụ: I’ll call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
Mời, kêu gọi, yêu cầu (v)
Ví dụ: They called for a meeting to discuss the new project. (Họ kêu gọi một cuộc họp để thảo luận về dự án mới.)
Đặt tên cho, gọi tên (v)
Ví dụ: They called their baby girl Lily. (Họ đặt tên cho con gái là Lily.)
Cuộc gọi điện thoại (n)
Ví dụ: I missed your call earlier. (Tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn trước đó.)
Sự kêu gọi, lời kêu gọi (n)
Ví dụ: The government issued a call for volunteers to help with the disaster relief efforts. (Chính phủ đã đưa ra lời kêu gọi tình nguyện viên giúp đỡ cứu trợ thảm họa.)
Thăm, ghé thăm (v)
Ví dụ: I’ll call on you when I’m in town. (Tôi sẽ ghé thăm bạn khi đến thành phố.)
Tuyên bố, thông báo, quyết định (v)
Ví dụ: The judge called a recess in the trial. (Thẩm phán đã tuyên bố tạm nghỉ phiên tòa.)
Miêu tả, mô tả (v)
Ví dụ: The author called a vivid picture of life in the 19th century. (Tác giả đã miêu tả một bức tranh sinh động về cuộc sống thế kỷ 19.)
Đánh giá, xếp loại (v)
Ví dụ: The teacher called the student’s essay “excellent”. (Giáo viên đánh giá bài luận của học sinh là “tuyệt vời”.)
Tiếng kêu, tiếng gọi (n)
Ví dụ: The call of the wild. (Tiếng gọi nơi hoang dã – tên một cuốn sách.)
Giới từ là gì?
Trong tiếng Anh, giới từ là từ hoặc cụm từ chỉ sự liên hệ giữa hai danh từ trong câu. Giới từ được gọi là Preposition. Các danh từ này có thể chỉ người, sự vật, nơi chốn hoặc thời gian. Vị trí của giới từ trong câu thường đứng trước danh từ hoặc đại từ. Những từ được giới từ kết nối gọi là tân ngữ của giới từ.
Giới từ không mang nghĩa độc lập mà kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm có nghĩa về vị trí, thời gian, nguyên nhân, cách thức,… Một số giới từ phổ biến trong tiếng Anh bao gồm: in, on, for, to, of, with, about,…
Giới từ đóng vai trò ngữ pháp quan trọng, giúp liên kết các thành phần trong câu. Việc sử dụng sai giới từ có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu, do đó việc nhận biết và sử dụng đúng giới từ theo ngữ cảnh là rất cần thiết.
Ví dụ:
We will be traveling in May. (Chúng ta sẽ đi du lịch vào tháng 5) – Giới từ trong mối quan hệ thời gian.
The computer is on the table. (Máy tính ở trên bàn) – Giới từ trong mối quan hệ không gian.
Call đi với giới từ gì? Phrasal Verbs with Call
Call off – hủy bỏ
Ví dụ: The concert was called off due to bad weather. (Buổi hòa nhạc đã bị hủy do thời tiết xấu.)
Call up – gọi điện thoại cho ai đó, triệu tập
Ví dụ: I’ll call you up later to discuss the details. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau để thảo luận chi tiết.)
Call out – kêu gọi, chỉ trích
Ví dụ: The protestors called out the government for their lack of action. (Những người biểu tình đã chỉ trích chính phủ vì không hành động.)
Call in – gọi ai đó đến, yêu cầu giúp đỡ
Ví dụ: We called in a plumber to fix the leak. (Chúng tôi gọi thợ sửa ống nước để sửa chỗ rò rỉ.)
Call for – yêu cầu, đòi hỏi
Ví dụ: The situation calls for immediate action. (Tình hình yêu cầu hành động ngay lập tức.)
Call upon – kêu gọi, mời ai đó làm gì
Ví dụ: The president called upon the citizens to unite in times of crisis. (Tổng thống kêu gọi công dân đoàn kết trong thời kỳ khủng hoảng.)
Call out for – kêu gọi, hô lên
Ví dụ: I called out for help when I was lost in the woods. (Tôi đã kêu gọi sự giúp đỡ khi bị lạc trong rừng.)
Call back – gọi lại
Ví dụ: I missed his call, so I need to call him back. (Tôi bỏ lỡ cuộc gọi của anh ấy, nên cần gọi lại.)
Call into question – đặt nghi vấn
Ví dụ: The new evidence called into question the validity of the previous verdict. (Bằng chứng mới đã đặt nghi vấn về tính hợp lệ của phán quyết trước đó.)
Call on – yêu cầu, mời phát biểu
Ví dụ: The teacher called on the students to answer the question. (Giáo viên yêu cầu học sinh trả lời câu hỏi.)
Call forth – gợi lên, khơi gợi
Ví dụ: The music called forth memories of his childhood. (Âm nhạc đã khơi gợi những kỷ niệm thời thơ ấu của anh ấy.)
Call it a day – kết thúc công việc
Ví dụ: It’s getting late, let’s call it a day and continue tomorrow. (Trời đã tối, chúng ta hãy kết thúc và tiếp tục vào ngày mai.)
Call to mind – nhớ lại
Ví dụ: The song called to mind his first love. (Bài hát gợi nhớ về tình yêu đầu của anh ấy.)
Call the shots – quyết định, kiểm soát
Ví dụ: The CEO calls the shots when it comes to company decisions. (Giám đốc điều hành quyết định các vấn đề của công ty.)
Call it quits – chấm dứt, từ bỏ
Ví dụ: After years of being together, they decided to call it quits. (Sau nhiều năm bên nhau, họ quyết định chấm dứt.)
Call on – ghé thăm
Ví dụ: We called on our friends while we were in town. (Chúng tôi ghé thăm bạn bè khi đến thành phố.)
Call in sick – báo cáo nghỉ ốm
Ví dụ: I had to call in sick because I had a fever. (Tôi phải báo nghỉ vì bị sốt.)
Call for something – yêu cầu, đòi hỏi
Ví dụ: The situation calls for a change in strategy. (Tình hình yêu cầu thay đổi chiến lược.)
Call someone out on something – chỉ trích ai đó về điều gì
Ví dụ: I called him out on his rude behavior towards the waiter. (Tôi đã chỉ trích anh ta vì cách cư xử thô lỗ với người phục vụ.)
Call it a night – kết thúc buổi tối
Ví dụ: It’s getting late, let’s call it a night and go home. (Trời đã khuya, chúng ta hãy kết thúc buổi tối và về nhà.)
Call after – đặt tên theo
Ví dụ: We decided to call our daughter after her grandmother. (Chúng tôi quyết định đặt tên con gái theo tên bà ngoại.)
Call around – gọi nhiều nơi để lấy thông tin
Ví dụ: I will call around and see if any stores have the product in stock. (Tôi sẽ gọi một số cửa hàng để xem có nơi nào còn hàng không.)
Call at – ghé vào một địa điểm
Ví dụ: The delivery driver will call at your house between 2 and 4 pm. (Người giao hàng sẽ ghé nhà bạn từ 2 đến 4 giờ chiều.)
Call away – yêu cầu ai đó rời đi
Ví dụ: I’m sorry, I have to call away my colleague from the meeting to attend to an urgent matter. (Tôi xin lỗi, tôi phải gọi đồng nghiệp ra khỏi cuộc họp để giải quyết việc gấp.)
Call by – thuật ngữ trong lập trình
Ví dụ: In C++, parameters are passed by value by default, but a programmer can choose to use call by reference instead. (Trong C++, các tham số mặc định được truyền theo giá trị, nhưng lập trình viên có thể chọn truyền theo tham chiếu.)
Call down – khiển trách, yêu cầu, giảm bớt
Ví dụ: The teacher called down the student for talking during class. (Cô giáo khiển trách học sinh vì nói chuyện trong lớp.)
Bài tập Phrasal verbs with call
Bài 1: Điền từ trong bảng vào chỗ trống để hoàn thành câu
Can you call me back later?
This baby is called after his grandpa.
Congratulations! Finally, you got promoted. This should call for a celebration.
Those smartphones with swollen batteries should be called in to dispose of.
The professor decided to call on John during class to answer a question about the reading.
Bài 2: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C
Due to the outbreak of COVID-19, they had to _______ their engagement
- call off
- call around
- call up
Although Tung _______ my name, I pretended not to hear anything.
- call up
- call out
- call on
The smell of the dish _______ happy memories of my childhood.
- called up
- called out
- called around
Hoa was _______ to the headquarters of the company to organize an important meeting.
- called around
- called off
- called away
Tung will _______ you at 6 o’clock tomorrow morning.
- call for
- call in
- call out
Đáp án
Bài 1:
Can you call me back later?
This baby is called after his grandpa.
Congratulations! Finally, you got promoted. This should call for a celebration.
Those smartphones with swollen batteries should be called in to dispose of.
The professor decided to call John on during class to answer a question about the reading.
Bài 2:
A
B
A
C
C
Trên đây là bài viết tổng hợp các phrasal verb thông dụng với “call” trong tiếng Anh. BluXanh hy vọng đã giúp các bạn mở rộng kiến thức và áp dụng tốt hơn vào thực tế. Chúc các bạn học tập hiệu quả và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo!